Bảng Tra Cứu Các Ngành, Nghề Sản Xuất, Kinh Doanh Được Gia Hạn Nộp Thuế Năm 2022

Doanh nghiệp, tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân khi hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một số ngành kinh tế nhất định sẽ được gia hạn thời hạn nộp thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và tiền thuê đất trong năm 2022. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp Bảng tra cứu các ngành, nghề sản xuất, kinh doanh được gia hạn nộp thuế năm 2022.

Căn cứ pháp lý:

Nghị định 34/2022/NĐ-CP;

Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.

Căn cứ khoản 1, 2 Điều 3 Nghị định 34/2022/NĐ-CP, đối tượng được gia thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và tiền thuê đất bao khi sản xuất, kinh doanh các ngành, nghề sau:

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A

 

 

 

 

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

 

01

 

 

 

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

011

 

 

Trồng cây hàng năm

 

 

 

0111

01110

Trồng lúa

 

 

 

0112

01120

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

 

 

 

0113

01130

Trồng cây lấy củ có chất bột

 

 

 

0114

01140

Trồng cây mía

 

 

 

0115

01150

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

0116

01160

Trồng cây lấy sợi

 

 

 

0117

01170

Trồng cây có hạt chứa dầu

 

 

 

0118

 

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

 

 

 

 

01181

Trồng rau các loại

 

 

 

 

01182

Trồng đậu các loại

 

 

 

 

01183

Trồng hoa hàng năm

 

 

 

0119

 

Trồng cây hàng năm khác

 

 

 

 

01191

Trồng cây gia vị hàng năm

 

 

 

 

01192

Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm

 

 

 

 

01199

Trồng cây hàng năm khác còn lại

 

 

012

 

 

Trồng cây lâu năm

 

 

 

0121

 

Trồng cây ăn quả

 

 

 

 

01211

Trồng nho

 

 

 

 

01212

Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

 

 

 

 

01213

Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác

 

 

 

 

01214

Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

 

 

 

 

01215

Trồng nhãn, vải, chôm chôm

 

 

 

 

01219

Trồng cây ăn quả khác

 

 

 

0122

01220

Trồng cây lấy quả chứa dầu

 

 

 

0123

01230

Trồng cây điều

 

 

 

0124

01240

Trồng cây hồ tiêu

 

 

 

0125

01250

Trồng cây cao su

 

 

 

0126

01260

Trồng cây cà phê

 

 

 

0127

01270

Trồng cây chè

 

 

 

0128

 

Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

 

 

 

 

01281

Trồng cây gia vị lâu năm

 

 

 

 

01282

Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm

 

 

 

0129

 

Trồng cây lâu năm khác

 

 

 

 

01291

Trồng cây cảnh lâu năm

 

 

 

 

01299

Trồng cây lâu năm khác còn lại

 

 

013

 

 

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

 

 

 

0131

01310

Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm

 

 

 

0132

01320

Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm

 

 

014

 

 

Chăn nuôi

 

 

 

0141

 

Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò

 

 

 

 

01411

Sản xuất giống trâu, bò

 

 

 

 

01412

Chăn nuôi trâu, bò

 

 

 

0142

 

Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa

 

 

 

 

01421

Sản xuất giống ngựa, lừa

 

 

 

 

01422

Chăn nuôi ngựa, lừa, la

 

 

 

0144

 

Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

 

01441

Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

 

01442

Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai

 

 

 

0145

 

Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn

 

 

 

 

01451

Sản xuất giống lợn

 

 

 

 

01452

Chăn nuôi lợn

 

 

 

0146

 

Chăn nuôi gia cầm

 

 

 

 

01461

Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

 

 

 

 

01462

Chăn nuôi gà

 

 

 

 

01463

Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

 

 

 

 

01469

Chăn nuôi gia cầm khác

 

 

 

0149

01490

Chăn nuôi khác

 

 

015

0150

01500

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

 

 

016

 

 

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

 

 

 

0161

01610

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

 

 

 

0162

01620

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

 

 

 

0163

01630

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

 

 

 

0164

01640

Xử lý hạt giống để nhân giống

 

 

017

0170

01700

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

02

 

 

 

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

 

 

021

0210

 

Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp

 

 

 

 

02101

Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ

 

 

 

 

02102

Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre

 

 

 

 

02103

Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

 

 

 

 

02104

Ươm giống cây lâm nghiệp

 

 

022

0220

02200

Khai thác gỗ

 

 

023

 

 

Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

 

 

 

0231

02310

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

 

 

 

0232

02320

Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ

 

 

024

0240

02400

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

 

03

 

 

 

Khai thác, nuôi trồng thủy sản

 

 

031

 

 

Khai thác thủy sản

 

 

 

0311

03110

Khai thác thủy sản biển

 

 

 

0312

03120

Khai thác thủy sản nội địa

 

 

032

 

 

Nuôi trồng thủy sản

 

 

 

0321

 

Nuôi trồng thủy sản biển

 

 

 

 

03211

Nuôi cá

 

 

 

 

03212

Nuôi tôm

 

 

 

 

03213

Nuôi thủy sản khác

 

 

 

 

03214

Sản xuất giống thủy sản biển

 

 

 

0322

 

Nuôi trồng thủy sản nội địa

 

 

 

 

03221

Nuôi cá

 

 

 

 

03222

Nuôi tôm

 

 

 

 

03223

Nuôi thủy sản khác

 

 

 

 

03224

Sản xuất giống thủy sản nội địa

B

 

 

 

 

KHAI KHOÁNG

 

06

 

 

 

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (không gia hạn đối với thuế thu nhập doanh nghiệp của dầu thô, condensate, khí thiên nhiên thu theo hiệp định, hợp đồng)

 

 

061

0610

06100

Khai thác dầu thô

 

 

062

0620

06200

Khai thác khí đốt tự nhiên

 

09

 

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

 

 

091

0910

09100

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

 

 

099

0990

09900

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

C

 

 

 

 

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

10

 

 

 

Sản xuất, chế biến thực phẩm

 

 

101

1010

 

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

10101

Giết mổ gia súc, gia cầm

 

 

 

 

10102

Chế biến và bảo quản thịt

 

 

 

 

10109

Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt

 

 

102

1020

 

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

 

 

 

 

10201

Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh

 

 

 

 

10202

Chế biến và bảo quản thủy sản khô

 

 

 

 

10203

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

 

 

 

10209

Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản

 

 

103

1030

 

Chế biến và bảo quản rau quả

 

 

 

 

10301

Sản xuất nước ép từ rau quả

 

 

 

 

10309

Chế biến và bảo quản rau quả khác

 

 

104

1040

 

Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

 

 

 

 

10401

Sản xuất dầu, mỡ động vật

 

 

 

 

10402

Sản xuất dầu, bơ thực vật

 

 

105

1050

10500

Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

 

 

106

 

 

Xay xát và sản xuất bột

 

 

 

1061

 

Xay xát và sản xuất bột thô

 

 

 

 

10611

Xay xát

 

 

 

 

10612

Sản xuất bột thô

 

 

 

1062

10620

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

 

 

107

 

 

Sản xuất thực phẩm khác

 

 

 

1071

10710

Sản xuất các loại bánh từ bột

 

 

 

1072

10720

Sản xuất đường

 

 

 

1073

10730

Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo

 

 

 

1074

10740

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

 

 

 

1075

 

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

 

 

 

 

10751

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt

 

 

 

 

10752

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản

 

 

 

 

10759

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác

 

 

 

1076

10760

Sản xuất chè

 

 

 

1077

10770

Sản xuất cà phê

 

 

 

1079

10790

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

 

108

1080

10800

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

11

110

 

 

Sản xuất đồ uống

 

 

 

1101

11010

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

 

 

 

1102

11020

Sản xuất rượu vang

 

 

 

1103

11030

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

 

 

 

1104

 

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

 

 

 

 

11041

Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

 

 

 

 

11042

Sản xuất đồ uống không cồn

 

13

 

 

 

Dệt

 

 

131

 

 

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

 

1311

13110

Sản xuất sợi

 

 

 

1312

13120

Sản xuất vải dệt thoi

 

 

 

1313

13130

Hoàn thiện sản phẩm dệt

 

 

139

 

 

Sản xuất hàng dệt khác

 

 

 

1391

13910

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

 

 

 

1392

13920

Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)

 

 

 

1393

13930

Sản xuất thảm, chăn, đệm

 

 

 

1394

13940

Sản xuất các loại dây bện và lưới

 

 

 

1399

13990

Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

 

14

 

 

 

Sản xuất trang phục

 

 

141

1410

14100

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

 

 

142

1420

14200

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

 

 

143

1430

14300

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

 

15

 

 

 

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

 

 

151

 

 

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1511

15110

Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

 

 

 

1512

15120

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

 

 

152

1520

15200

Sản xuất giày, dép

 

16

 

 

 

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

161

1610

 

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

 

 

 

 

16101

Cưa, xẻ và bào gỗ

 

 

 

 

16102

Bảo quản gỗ

 

 

162

 

 

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

1621

16210

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

 

 

 

1622

16220

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

 

 

 

1623

16230

Sản xuất bao bì bằng gỗ

 

 

 

1629

 

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

 

 

 

 

16291

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

 

 

 

 

16292

Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện

 

17

170

 

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

 

 

 

1701

17010

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

 

 

 

1702

 

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

 

 

 

 

17021

Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

 

 

 

 

17022

Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

 

 

 

1709

17090

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

 

18

 

 

 

In, sao chép bản ghi các loại

 

 

181

 

 

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

 

 

 

1811

18110

In ấn

 

 

 

1812

18120

Dịch vụ liên quan đến in

 

 

182

1820

18200

Sao chép bản ghi các loại

 

19

 

 

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

 

191

1910

19100

Sản xuất than cốc

 

 

192

1920

19200

Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

 

20

 

 

 

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

 

 

201

 

 

Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

2011

 

Sản xuất hoá chất cơ bản

 

 

 

 

20111

Sản xuất khí công nghiệp

 

 

 

 

20112

Sản xuất chất nhuộm và chất màu

 

 

 

 

20113

Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác

 

 

 

 

20114

Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác

 

 

 

 

20119

Sản xuất hóa chất cơ bản khác

 

 

 

2012

20120

Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

 

 

 

2013

 

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

 

 

20131

Sản xuất plastic nguyên sinh

 

 

 

 

20132

Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

 

 

202

 

 

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

 

 

 

2021

20210

Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

 

 

 

2022

 

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

 

 

 

 

20221

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

 

 

 

 

20222

Sản xuất mực in

 

 

 

2023

 

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

20231

Sản xuất mỹ phẩm

 

 

 

 

20232

Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

2029

20290

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

 

 

203

2030

20300

Sản xuất sợi nhân tạo

 

22

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

 

 

221

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su

 

 

 

2211

22110

Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

 

 

 

2219

22190

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

 

 

222

2220

 

Sản xuất sản phẩm từ plastic

 

 

 

 

22201

Sản xuất bao bì từ plastic

 

 

 

 

22209

Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

 

23

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

 

 

231

2310

 

Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

 

 

 

 

23101

Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng

 

 

 

 

23102

Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng

 

 

 

 

23103

Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh

 

 

 

 

23109

Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh

 

 

239

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

2391

23910

Sản xuất sản phẩm chịu lửa

 

 

 

2392

23920

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

 

 

 

2393

23930

Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

 

 

 

2394

 

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

 

 

 

 

23941

Sản xuất xi măng

 

 

 

 

23942

Sản xuất vôi

 

 

 

 

23943

Sản xuất thạch cao

 

 

 

2395

23950

Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao

 

 

 

2396

23960

Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

 

 

 

2399

23990

Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

 

24

 

 

 

Sản xuất kim loại

 

 

241

2410

24100

Sản xuất sắt, thép, gang

 

 

242

2420

 

Sản xuất kim loại quý và kim loại màu

 

 

 

 

24201

Sản xuất kim loại quý

 

 

 

 

24202

Sản xuất kim loại màu

 

 

243

 

 

Đúc kim loại

 

 

 

2431

24310

Đúc sắt, thép

 

 

 

2432

24320

Đúc kim loại màu

 

 

 

2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

 

25

 

 

 

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

 

 

251

 

 

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

 

 

 

2511

25110

Sản xuất các cấu kiện kim loại

 

 

 

2512

25120

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

 

 

 

2513

25130

Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

 

 

252

2520

25200

Sản xuất vũ khí và đạn dược

 

 

259

 

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

 

 

 

2591

25910

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

 

 

 

2592

25920

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

 

 

 

2593

25930

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

 

 

 

2599

 

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

25991

Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

 

 

 

 

25999

Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu

 

26

 

 

 

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

 

 

261

2610

26100

Sản xuất linh kiện điện tử

 

 

262

2620

26200

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

 

 

263

2630

26300

Sản xuất thiết bị truyền thông

 

 

264

2640

26400

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

 

 

265

 

 

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

 

 

 

2651

26510

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

 

 

 

2652

26520

Sản xuất đồng hồ

 

 

266

2660

26600

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

 

 

267

2670

26700

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

 

 

268

2680

26800

Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học

 

29

 

 

 

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

 

 

291

2910

29100

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

 

 

292

2920

29200

Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

 

 

293

2930

29300

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

 

30

 

 

 

Sản xuất phương tiện vận tải khác

 

 

 

3091

30910

Sản xuất mô tô, xe máy

 

31

310

3100

 

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

 

 

 

 

31001

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

 

 

 

 

31002

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại

 

 

 

 

31009

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác

 

33

 

 

 

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

 

 

331

 

 

Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3311

33110

Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

 

 

 

3312

33120

Sửa chữa máy móc, thiết bị

 

 

 

3313

33130

Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

 

 

 

3314

33140

Sửa chữa thiết bị điện

 

 

 

3315

33150

Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

 

3319

33190

Sửa chữa thiết bị khác

 

 

332

3320

33200

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

E

 

 

 

 

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

 

37

370

3700

 

Thoát nước và xử lý nước thải

 

 

 

 

37001

Thoát nước

 

 

 

 

37002

Xử lý nước thải

F

 

 

 

 

XÂY DỰNG

 

41

410

 

 

Xây dựng nhà các loại

 

 

 

4101

41010

Xây dựng nhà để ở

 

 

 

4102

41020

Xây dựng nhà không để ở

 

42

 

 

 

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

 

 

421

 

 

Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

 

 

 

4211

42110

Xây dựng công trình đường sắt

 

 

 

4212

42120

Xây dựng công trình đường bộ

 

 

422

 

 

Xây dựng công trình công ích

 

 

 

4221

42210

Xây dựng công trình điện

 

 

 

4222

42220

Xây dựng công trình cấp, thoát nước

 

 

 

4223

42230

Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc

 

 

 

4229

42290

Xây dựng công trình công ích khác

 

 

429

 

 

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

 

 

4291

42910

Xây dựng công trình thủy

 

 

 

4292

42920

Xây dựng công trình khai khoáng

 

 

 

4293

42930

Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

 

 

 

4299

42990

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

 

43

 

 

 

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

 

 

431

 

 

Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

 

 

 

4311

43110

Phá dỡ

 

 

 

4312

43120

Chuẩn bị mặt bằng

 

 

432

 

 

Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

 

 

 

4321

43210

Lắp đặt hệ thống điện

 

 

 

4322

 

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

 

43221

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

 

 

 

 

43222

Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí

 

 

 

4329

43290

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

 

 

433

4330

43300

Hoàn thiện công trình xây dựng

 

 

439

4390

43900

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

 

59

 

 

 

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

 

591

 

 

Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5911

 

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

 

59111

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

 

 

 

 

59112

Hoạt động sản xuất phim video

 

 

 

 

59113

Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5912

59120

Hoạt động hậu kỳ

 

 

 

5913

59130

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

5914

 

Hoạt động chiếu phim

 

 

 

 

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

 

 

 

 

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

 

 

592

5920

59200

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

J

 

 

 

 

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

 

 

 

5914

 

Hoạt động chiếu phim

 

 

 

 

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

 

 

 

 

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

 

60

 

 

 

Hoạt động phát thanh, truyền hình

 

 

601

6010

60100

Hoạt động phát thanh

 

 

602

 

 

Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

 

 

 

6021

60210

Hoạt động truyền hình

 

 

 

6022

60220

Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

 

62

620

 

 

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

 

 

 

6201

62010

Lập trình máy vi tính

 

 

 

6202

62020

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

 

 

 

6209

62090

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

 

63

 

 

 

Hoạt động dịch vụ thông tin

 

 

631

 

 

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

 

 

 

6311

63110

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

 

 

 

6312

63120

Cổng thông tin

 

 

639

 

 

Dịch vụ thông tin khác

 

 

 

6391

63910

Hoạt động thông tấn

 

 

 

6399

63990

Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

H

 

 

 

 

VẬN TẢI KHO BÃI

 

49

 

 

 

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

 

 

491

 

 

Vận tải đường sắt

 

 

 

4911

49110

Vận tải hành khách đường sắt

 

 

 

4912

49120

Vận tải hàng hóa đường sắt

 

 

492

 

 

Vận tải hành khách bằng xe buýt

 

 

 

4921

49210

Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành

 

 

 

4922

49220

Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh

 

 

 

4929

49290

Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác

 

 

493

 

 

Vận tải đường bộ khác

 

 

 

4931

 

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

 

 

 

 

49311

Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao

 

 

 

 

49312

Vận tải hành khách bằng taxi

 

 

 

 

49313

Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

 

 

49319

Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)

 

 

 

4932

 

Vận tải hành khách đường bộ khác

 

 

 

 

49321

Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

 

 

 

 

49329

Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

4933

 

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

 

 

 

 

49331

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

 

 

 

49332

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

 

 

 

49333

Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác

 

 

 

 

49334

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

 

 

 

49339

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

 

494

4940

49400

Vận tải đường ống

 

50

 

 

 

Vận tải đường thủy

 

 

501

 

 

Vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

5011

 

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50111

Vận tải hành khách ven biển

 

 

 

 

50112

Vận tải hành khách viễn dương

 

 

 

5012

 

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50121

Vận tải hàng hóa ven biển

 

 

 

 

50122

Vận tải hàng hóa viễn dương

 

 

502

 

 

Vận tải đường thủy nội địa

 

 

 

5021

 

Vận tải hành khách đường thủy nội địa

 

 

 

 

50211

Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50212

Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

5022

 

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

 

 

 

 

50221

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50222

Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

51

 

 

 

Vận tải hàng không

 

 

511

5110

 

Vận tải hành khách hàng không

 

 

 

 

51101

Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

 

 

 

 

51109

Vận tải hành khách hàng không loại khác

 

 

512

5120

 

Vận tải hàng hóa hàng không

 

 

 

 

51201

Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định

 

 

 

 

51209

Vận tải hàng hóa hàng không loại khác

 

52

 

 

 

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

521

5210

 

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

 

 

 

 

52101

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

 

 

 

 

52102

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

 

 

 

 

52109

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác

 

 

522

 

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

 

 

 

5221

52210

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

 

 

 

5222

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

 

 

 

 

52221

Hoạt động điều hành cảng biển

 

 

 

 

52222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

 

52223

Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa

 

 

 

 

52224

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa

 

 

 

5223

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

 

 

 

 

52231

Dịch vụ điều hành bay

 

 

 

 

52232

Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không

 

 

 

 

52239

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không

 

 

 

5224

 

Bốc xếp hàng hóa

 

 

 

 

52241

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

 

 

 

 

52242

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

 

 

 

 

52243

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

 

 

 

 

52244

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

 

 

 

 

52245

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

 

 

 

 

52249

Bốc xếp hàng hóa loại khác

 

 

 

5225

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

 

 

 

 

52251

Hoạt động điều hành bến xe

 

 

 

 

52252

Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ

 

 

 

 

52253

Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ

 

 

 

 

52259

Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ

 

 

 

5229

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

 

 

 

 

52291

Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển

 

 

 

 

52292

Logistics

 

 

 

 

52299

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

53

 

 

 

Bưu chính và chuyển phát

 

 

531

5310

53100

Bưu chính

 

 

532

5320

53200

Chuyển phát

I

 

 

 

 

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

 

 

 

Dịch vụ lưu trú

 

 

551

5510

 

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55101

Khách sạn

 

 

 

 

55102

Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55103

Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55104

Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

 

 

559

5590

 

Cơ sở lưu trú khác

 

 

 

 

55901

Ký túc xá học sinh, sinh viên

 

 

 

 

55902

Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

 

 

 

 

55909

Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

 

56

 

 

 

Dịch vụ ăn uống

 

 

561

5610

 

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

 

 

 

 

56101

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)

 

 

 

 

56102

Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh

 

 

 

 

56109

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

 

562

 

 

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

 

 

 

5621

56210

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng

 

 

 

5629

56290

Dịch vụ ăn uống khác

 

 

563

5630

 

Dịch vụ phục vụ đồ uống

 

 

 

 

56301

Quán rượu, bia, quầy bar

 

 

 

 

56302

Quán cà phê, giải khát

 

 

 

 

56309

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

L

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản

 

 

681

6810

 

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

 

 

 

 

68101

Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở

 

 

 

 

68102

Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở

 

 

 

 

68103

Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở

 

 

 

 

68104

Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở

 

 

 

 

68109

Kinh doanh bất động sản khác

 

 

682

6820

 

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

 

 

 

 

68201

Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất

 

 

 

 

68202

Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

N

 

 

 

 

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

78

 

 

 

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

 

 

781

7810

78100

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

 

782

7820

78200

Cung ứng lao động tạm thời

 

 

783

7830

 

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

 

 

 

 

78301

Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

 

 

 

 

78302

Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

 

79

 

 

 

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

 

791

 

 

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

 

 

 

7911

79110

Đại lý du lịch

 

 

 

7912

79120

Điều hành tua du lịch

 

 

799

7990

79900

Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

 

 

 

 

 

P

 

 

 

 

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

 

 

 

Giáo dục và đào tạo

 

 

851

 

 

Giáo dục mầm non

 

 

 

8511

85110

Giáo dục nhà trẻ

 

 

 

8512

85120

Giáo dục mẫu giáo

 

 

852

 

 

Giáo dục phổ thông

 

 

 

8521

85210

Giáo dục tiểu học

 

 

 

8522

85220

Giáo dục trung học cơ sở

 

 

 

8523

85230

Giáo dục trung học phổ thông

 

 

853

 

 

Giáo dục nghề nghiệp

 

 

 

8531

85310

Đào tạo sơ cấp

 

 

 

8532

85320

Đào tạo trung cấp

 

 

 

8533

85330

Đào tạo cao đẳng

 

 

854

 

 

Giáo dục đại học

 

 

 

8541

85410

Đào tạo đại học

 

 

 

8542

85420

Đào tạo thạc sỹ

 

 

 

8543

85430

Đào tạo tiến sỹ

 

 

855

 

 

Giáo dục khác

 

 

 

8551

85510

Giáo dục thể thao và giải trí

 

 

 

8552

85520

Giáo dục văn hóa nghệ thuật

 

 

 

8559

85590

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

 

 

856

8560

85600

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Q

 

 

 

 

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

 

86

 

 

 

Hoạt động y tế

 

 

861

8610

 

Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế

 

 

 

 

86101

Hoạt động của các bệnh viện

 

 

 

 

86102

Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành

 

 

862

8620

 

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

 

 

 

 

86201

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

 

 

 

 

86202

Hoạt động của các phòng khám nha khoa

 

 

869

 

 

Hoạt động y tế khác

 

 

 

8691

86910

Hoạt động y tế dự phòng

 

 

 

8692

86920

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

 

8699

86990

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

 

87

 

 

 

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

 

 

871

8710

 

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

 

 

 

 

87101

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

 

 

 

 

87109

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

 

 

872

8720

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

 

 

 

 

87201

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

 

 

 

 

87202

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

 

 

873

8730

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc

 

 

 

 

87301

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

87302

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

 

 

 

 

87303

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật

 

 

879

8790

 

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

 

 

 

 

87901

Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

 

 

 

 

87909

Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

 

88

 

 

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

 

 

881

8810

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật

 

 

 

 

88101

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

88102

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

 

 

 

 

88103

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật

 

 

889

8890

88900

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

 

 

 

 

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

 

90

900

9000

90000

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

 

91

 

 

 

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

 

 

910

 

 

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

 

 

 

9101

91010

Hoạt động thư viện và lưu trữ

 

 

 

9102

91020

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

 

 

 

9103

91030

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

 

93

 

 

 

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

 

 

931

 

 

Hoạt động thể thao

 

 

 

9311

93110

Hoạt động của các cơ sở thể thao

 

 

 

9312

93120

Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

 

 

 

9319

93190

Hoạt động thể thao khác

 

 

932

 

 

Hoạt động vui chơi giải trí khác

 

 

 

9321

93210

Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

 

 

 

9329

93290

Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Bảng tra cứu các ngành, nghề sản xuất, kinh doanh được gia hạn thời gian nộp thuế năm 2022.

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Kịp thời gia hạn nộp thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô sản xuất hoặc lắp ráp trong nước - Nghị định 109/2020/NĐ-CP
Lễ kỷ niệm Ngày Doanh nhân Việt Nam lần thứ XVI năm 2020
Thời gian bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử
Cục Thuế TP. HCM cảnh báo: Hóa đơn điện tử cũng bị làm giả!!!
Đăng Ký